EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tinnery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tinnery
tinnery
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự khai thác (mỏ) thiếc
(số nhiều) mỏ thiếc
← Xem thêm từ tinner
Xem thêm từ tinnier →
Từ vựng liên quan
er
in
inn
inner
t
ti
tin
tinner
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…