ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tinner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tinner


tinner /'tinə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công nhân mỏ thiếc
  thợ thiếc
  người làm đồ hộp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…