ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tins


tin /tin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thiếc
  sắt tây; giấy thiếc
  hộp thiếc, hộp sắt tây
a tin of sardine → hộp cá trích
  (từ lóng) tiền

ngoại động từ


  tráng thiếc
  đóng hộp
tinned food → đồ hộp

Các câu ví dụ:

1. 5 billion ($201,000) worth of rhino horn concealed in tins of powdered milk formula.


Xem tất cả câu ví dụ về tin /tin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…