ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tinsel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tinsel


tinsel /'tinsəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kim tuyến
  vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã; vẻ hào nhoáng

tính từ


  bằng kim tuyến
  hào nhoáng rẻ tiền

ngoại động từ


  trang sức bằng kim tuyến; trang điểm bằng vật hào nhoáng
  làm cho hào nhoáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…