ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tinted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tinted


tint /tint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu nhẹ, màu sắc
autumn tints → những màu úa vàng mùa thu
  đường gạch bóng, nét chải (trên hình vẽ...)

ngoại động từ


  nhuốm màu, tô màu
  gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…