ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tinters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tinters


tinter

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người tô màu
  thợ nhuộm
  kính màu trong đèn chiếu
  (thông tục) phim màu (điện ảnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…