EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tinty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tinty
tinty /'tinti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
loè loẹt, sặc sỡ
← Xem thêm từ tints
Xem thêm từ tinware →
Từ vựng liên quan
in
nt
t
ti
tin
tint
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…