EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tipsy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tipsy
tipsy /'tipsi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngà ngà say, chếnh choáng
to get tipsy
→ ngà ngà say
to make tipsy
→ làm cho ngà ngà say
← Xem thêm từ tipsters
Xem thêm từ tipsy-cake →
Từ vựng liên quan
ps
t
ti
tip
tips
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…