EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tiptoe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tiptoe
tiptoe /'tiptou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đầu ngón chân
to stand on tiptoe; to be on tiptoe
→ nhón chân
to be on the tiptoe of expectation
thấp thỏm chờ đợi
nội động từ
đi nhón chân
* phó từ
nhón chân
← Xem thêm từ tipsy-cake
Xem thêm từ tiptoed →
Từ vựng liên quan
pt
pto
t
ti
tip
to
toe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…