EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tirade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tirade
tirade /tai'reid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích
tirade of invectives
→ một tràng chửi rủa
← Xem thêm từ tir
Xem thêm từ tirades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ira
ra
rad
t
ti
tir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…