ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tirade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tirade


tirade /tai'reid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tràng đả kích, tràng chửi rủa; diễn văn đả kích
tirade of invectives → một tràng chửi rủa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…