EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
titanic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
titanic
titanic /tai'tænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
to lớn, khổng lồ, vĩ đại
tính từ
(hoá học) Titanic
← Xem thêm từ titanian
Xem thêm từ titanium →
Từ vựng liên quan
an
ic
it
ita
ni
t
ta
tan
ti
tit
titan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…