ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tithes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tithes


tithe /taið/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuế thập phân
  một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo
not a tithe of... → không một tí... nào

ngoại động từ


  đánh thuế thập phân
  nộp thuế thập phân về (mùa màng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…