ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ titivation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng titivation


titivation /,titi'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) sự trang điểm, sự chải chuốt, sự làm dáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…