ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toasting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toasting


toasting /'toustiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nướng
  sự sưởi ấm
  sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…