EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toasting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toasting
toasting /'toustiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nướng
sự sưởi ấm
sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng
← Xem thêm từ toasters
Xem thêm từ toasting-fork →
Từ vựng liên quan
as
ast
in
oas
oast
st
sting
t
ti
tin
ting
to
toast
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…