ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toasting-fork

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toasting-fork


toasting-fork /'toustiɳfɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái nĩa để nướng bánh
 (đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting iron)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…