EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toasting-fork
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toasting-fork
toasting-fork /'toustiɳfɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái nĩa để nướng bánh
(đùa cợt) thanh kiếm ((cũng) toasting iron)
← Xem thêm từ toasting
Xem thêm từ toasting-iron →
Từ vựng liên quan
as
ast
for
fork
in
oas
oast
or
st
sting
t
ti
tin
ting
to
toast
toasting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…