EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toddies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toddies
toddy /'tɔdi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tôđi (rượu mạnh hoà đường và nước nóng)
← Xem thêm từ today, to-day
Xem thêm từ toddle →
Từ vựng liên quan
dd
die
dies
od
odd
t
to
tod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…