toiletries
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải )
Các câu ví dụ:
1. The joint venture, named Matsumoto Kiyoshi Vietnam JSC, will open a chain of drugstores (pharmaceutical drugs, cosmetics, toiletries) with the trademark "MatsuKiyo" in Vietnam.
Xem tất cả câu ví dụ về toiletries