EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tomes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tomes
tome /toum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quyển, tập
a dictionary in two tomes
→ một quyển từ điển gồm hai tập
@tome
cuốn, tập (sách)
← Xem thêm từ tomentum
Xem thêm từ tomfool →
Từ vựng liên quan
me
mes
om
t
to
tom
tome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…