ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tomentum

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tomentum


tomentum /tou'mentəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều tomenta
  (thực vật học) lớp lông măng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…