EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tongue-lashing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tongue-lashing
tongue-lashing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự quở trách gay gắt, sự mắng mỏ gay gắt
← Xem thêm từ tongue-in-cheek
Xem thêm từ tongue-tie →
Từ vựng liên quan
as
ash
hi
hin
in
la
lash
lashing
on
sh
shin
t
to
ton
tongue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…