EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tongue-tie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tongue-tie
tongue-tie /'tʌɳtai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) tật líu lưỡi
ngoại động từ
bắt làm thinh, không cho nói, bắt phải câm
← Xem thêm từ tongue-lashing
Xem thêm từ tongue-tied →
Từ vựng liên quan
on
t
ti
tie
to
ton
tongue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…