EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tonguey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tonguey
tonguey
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc lưỡi
(phương ngữ; từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay nói; lắm lời; ba hoa
← Xem thêm từ tongues
Xem thêm từ tonic →
Từ vựng liên quan
on
t
to
ton
tongue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…