ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tonguey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tonguey


tonguey

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc lưỡi
  (phương ngữ; từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay nói; lắm lời; ba hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…