EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tonsil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tonsil
tonsil /'tɔnsl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) hạch hạnh nhân, amiđan
← Xem thêm từ tons
Xem thêm từ tonsillar →
Từ vựng liên quan
on
si
t
to
ton
tons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…