EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tonsillar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tonsillar
tonsillar
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẫu) thuộc hạch hạnh nhân; thuộc amiđan
← Xem thêm từ tonsil
Xem thêm từ tonsillitis →
Từ vựng liên quan
ill
la
lar
on
si
sill
t
to
ton
tons
tonsil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…