EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toolbar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toolbar
toolbar
Phát âm
Ý nghĩa
dải dụng cụ
← Xem thêm từ tool-box
Xem thêm từ toolbars →
Từ vựng liên quan
ba
bar
lb
t
to
too
tool
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…