EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toot-billed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toot-billed
toot-billed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có mỏ có răng cưa (chim)
← Xem thêm từ toot
Xem thêm từ tooted →
Từ vựng liên quan
bi
Bill
bill
billed
ill
led
ot
t
to
too
toot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…