EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toper
toper /'toupə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nghiện rượu nặng
← Xem thêm từ topee
Xem thêm từ topers →
Từ vựng liên quan
er
op
ope
pe
per
t
to
top
tope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…