EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torticollis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torticollis
torticollis /,tɔ:ti'kɔlis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng trẹo cổ
← Xem thêm từ tort
Xem thêm từ tortile →
Từ vựng liên quan
co
col
ic
is
li
or
ort
t
ti
tic
to
tor
tort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…