EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torturer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torturer
torturer /'tɔ:tʃərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tra tấn, người tra khảo
người làm khổ
← Xem thêm từ tortured
Xem thêm từ torturers →
Từ vựng liên quan
er
or
ort
re
t
to
tor
tort
torture
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…