ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ totalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng totalise


totalise /'toutəlaiz/ (totalise) /'toutəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cộng tổng số, tính gộp lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…