EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
totalize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
totalize
totalize /'toutəlaiz/ (totalise) /'toutəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cộng tổng số, tính gộp lại
@totalize
lấy tổng
← Xem thêm từ totalizators
Xem thêm từ totalized →
Từ vựng liên quan
li
ot
t
ta
tali
to
tot
total
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…