ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tother

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tother


tother /'tʌðə/ (t'other) /'tʌðə/

Phát âm


Ý nghĩa

* (thông tục) (như) the other

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…