EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tother
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tother
tother /'tʌðə/ (t'other) /'tʌðə/
Phát âm
Ý nghĩa
* (thông tục) (như) the other
← Xem thêm từ totes
Xem thêm từ totien →
Từ vựng liên quan
er
he
her
ot
other
t
the
to
tot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…