ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ touch-down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng touch-down


touch-down

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự hạ cánh
  to make a touch down
  hạ cánh
  gônl; bàn thắng (bóng bầu dục)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…