EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
touch-down
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
touch-down
touch-down
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự hạ cánh
to make a touch down
hạ cánh
gônl; bàn thắng (bóng bầu dục)
← Xem thêm từ touch-and-go
Xem thêm từ touch-judge →
Từ vựng liên quan
ch
do
dow
down
ou
ouch
ow
own
t
to
touch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…