ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toucher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toucher


toucher /'tʌtʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sờ, người mó
'expamle'>as near as a toucher
  (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
=he was as near as a toucher falling into the stream → suýt nữa nó ngã xuống dòng nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…