EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
touchwood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
touchwood
touchwood /'tʌtʃwud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bùi nhùi (để nhóm lửa)
← Xem thêm từ touchstones
Xem thêm từ touchy →
Từ vựng liên quan
ch
od
ou
ouch
t
to
touch
wo
woo
wood
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…