ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ touring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng touring


touring /'tuəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi, sự đi du lịch

tính từ


  đi, đi du lịch
touring cyslist → ngươi du lịch bằng xe đạp
touring party → đoàn du lịch
  đi dạo chơi
  đi biểu diễn phục vụ

Các câu ví dụ:

1. From organizers: The exclusively female Swaggers team is touring Asia to present “In the Middle” – a dance piece choreographed for seven female hip hop dancers.


2. After recording and touring as a young gospel singer, Franklin's career took a secular turn in 1961 when she signed with Columbia Records.


Xem tất cả câu ví dụ về touring /'tuəriɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…