ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tracheas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tracheas


trachea /trə'ki:ə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều tracheas, tracheae
  (giải phẫu) khí quản, ống khí
  (thực vật học) quản bào, tế bào ống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…