EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tracheotomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tracheotomy
tracheotomy /,træki'ɔtəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thủ thuật mở khí quản
← Xem thêm từ tracheotomies
Xem thêm từ trachoma →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ch
he
my
om
ot
ra
rac
t
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…