ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tracings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tracings


tracing /'treisiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vạch, sự kẻ
  sự theo dấu vết
  sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại)

@tracing
  vẽ, đựng (đường cong)
  curve t. vẽ đường cong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…