EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Trade balance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Trade balance
Trade balance
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cán cân thương mại.
← Xem thêm từ trade
Xem thêm từ Trade bill →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
ance
ba
balance
ce
la
lan
lance
ra
rad
t
trad
Trade
trade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…