ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trade gap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trade gap


trade gap

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (xuất, nhập) siêu (sự chênh lệch giữa giá trị nhập khẩu và xuất khẩu của một nước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…