EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trading stamp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trading stamp
trading stamp
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tem của một số cửa hàng trao cho khách hàng có thể đổi lấy hàng hoá hoặc tiền mặt
← Xem thêm từ trading post
Xem thêm từ tradition →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
AM
am
amp
din
ding
in
mp
ra
rad
st
sta
stamp
t
ta
tamp
trad
trading
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…