ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ traditionary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng traditionary


traditionary /trə'diʃənl/ (traditionary) /trə'diʃnəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) truyền thống, theo truyền thống
  theo lối cổ, theo lệ cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…