EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
traditionary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
traditionary
traditionary /trə'diʃənl/ (traditionary) /trə'diʃnəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) truyền thống, theo truyền thống
theo lối cổ, theo lệ cổ
← Xem thêm từ traditionalize
Xem thêm từ traditions →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
adit
ion
it
nar
on
ra
rad
t
ti
trad
tradition
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…