EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tragical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tragical
tragical /'trædʤik/ (tragical) /'trædʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bi kịch
tragic actor
→ diễn viên bi kịch
(nghĩa bóng) bi thảm, thảm thương
tragic event
→ sự việc bi thảm
← Xem thêm từ tragic
Xem thêm từ tragically →
Từ vựng liên quan
cal
gi
ic
ra
rag
t
tragi
tragic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…