ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trammels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trammels


trammel /'træməl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lưới ba lớp (để đánh cá)
  com pa vẽ elip
  dây xích chân ngựa (khi tập)
  móc (để) treo nồi
  (nghĩa bóng) trở ngại
the trammels of etiquette → những trở ngại của nghi lễ

ngoại động từ


  đánh (bằng) lưới
  (nghĩa bóng) ngăn trở, làm trở ngại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…