trammel /'træməl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lưới ba lớp (để đánh cá)
com pa vẽ elip
dây xích chân ngựa (khi tập)
móc (để) treo nồi
(nghĩa bóng) trở ngại
the trammels of etiquette → những trở ngại của nghi lễ
ngoại động từ
đánh (bằng) lưới
(nghĩa bóng) ngăn trở, làm trở ngại