ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transacted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transacted


transact /træn'zækt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm, thực hiện; giải quyết
to transact business → giải quyết công việc

nội động từ


  (+ with) kinh doanh với; thương lượng công việc với

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…