EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transacted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transacted
transact /træn'zækt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm, thực hiện; giải quyết
to transact business
→ giải quyết công việc
nội động từ
(+ with) kinh doanh với; thương lượng công việc với
← Xem thêm từ transact
Xem thêm từ transacting →
Từ vựng liên quan
ac
act
acted
an
ra
ran
sa
sac
t
ted
trans
transact
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…