EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transept
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transept
transept /'trænsept/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) cánh ngang (trong nhà thờ)
← Xem thêm từ transects
Xem thêm từ transeptal →
Từ vựng liên quan
an
ep
pt
ra
ran
se
sept
t
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…