EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transeptal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transeptal
transeptal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(kiến trúc) (thuộc) gian ngang, (thuộc) cung thờ ngang, (thuộc) cung thờ bên (của nhà thờ)
← Xem thêm từ transept
Xem thêm từ transepts →
Từ vựng liên quan
an
ep
pt
pta
ra
ran
se
sept
septa
septal
t
ta
trans
transept
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…