ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transfix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transfix


transfix /træns'fiks/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đâm qua, giùi qua, xuyên qua
  (nghĩa bóng) làm cho sững sờ; làm cho chết đứng
to be transfixed with terror → chết đứng vì khiếp sợ, sợ chết khiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…