ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transfusion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transfusion


transfusion /træns'fju:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rót sang, sự đổ sang
  (y học) sự truyền máu ((cũng) blood transfusion)
  sự truyền, sự truyền thụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…